| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Hoàng Thị Mai Phương | | STK1-00140 | VBT Toán 1- Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 2 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK1-00058 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 3 | Hoàng Thị Mai Phương | | STK2-00045 | VBT Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 4 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK2-00075 | Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 5 | Hoàng Thị Mai Phương | | STK1-00158 | VBTTiếng Việt 1- Tập 1 | Nguyễn Hữu Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 6 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK1-00001 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Hữu Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 7 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK2-00195 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 433 |
| 8 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK3-00072 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 433 |
| 9 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK2-00148 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 433 |
| 10 | Hoàng Thị Mai Phương | | SGK1-00080 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 433 |
| 11 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV2-00018 | SGV Đạo Đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 06/09/2024 | 433 |
| 12 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV2-00090 | SGV Hoạt Động Trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 433 |
| 13 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV2-00098 | SGV Tự nhiên và xã hội lớp 2 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 433 |
| 14 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV3-00063 | SGV Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 433 |
| 15 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV1-00132 | SGV Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 433 |
| 16 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV1-00142 | SGV Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 17 | Hoàng Thị Mai Phương | | SNV1-00078 | SGV Tiếng Việt 1- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 18 | Hoàng Thị Mai Phương | | STK2-00213 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho HS lớp 2 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 23/09/2024 | 416 |
| 19 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00772 | Tấm Cám- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 20 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00070 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 21 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01178 | Aladdin và cây đền thần | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 22 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01198 | Sự tích con rồng cháu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 23 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00144 | Truyện cổ tích Việt Nam- Sọ dừa | Nguyễn Thị Duyên | 24/09/2024 | 415 |
| 24 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00069 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 25 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01520 | Câu chuyện bốn mùa- Chuyện kể mầm non | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 26 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01224 | Quạ và Công | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 27 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00283 | Thạch Sanh- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 28 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01454 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 29 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01267 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 30 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01174 | Thánh Gióng | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 31 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00142 | Truyện cổ tích Việt Nam- Sọ dừa | Nguyễn Thị Duyên | 24/09/2024 | 415 |
| 32 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00226 | Quả bầu tiên- Truyện cổ tích VN | Thùy Trang | 24/09/2024 | 415 |
| 33 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00421 | Sự tích Hồ Gươm | Hồ Linh Chi | 24/09/2024 | 415 |
| 34 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00396 | Bánh chưng bánh giầy | Hồ Linh Chi | 24/09/2024 | 415 |
| 35 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01617 | Nguyễn Hữu Cảnh- Người khai sinh Sài Gòn- Hào kiệt đất Phương Nam | Hoài Anh | 24/09/2024 | 415 |
| 36 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00884 | Tích Chu- Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 37 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00435 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 38 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01258 | Aladdin và cây đền thần | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 39 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01407 | Hoàng Tử Ếch | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 40 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01236 | Bác Gấu đen và hai chú thỏ | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 41 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00253 | Bách khoa thư nhí-Hạt nở thành cây như thế nào | Tôn Tĩnh | 24/09/2024 | 415 |
| 42 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00363 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 43 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01240 | Ba cô tiên | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 44 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00297 | Tranh chuyện giân dan Việt Nam- Sự tích con cóc | Hiếu Minh | 24/09/2024 | 415 |
| 45 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00305 | Tranh chuyện giân dan Việt Nam- Sự tích hồ Gươm | Hiếu Minh | 24/09/2024 | 415 |
| 46 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-00068 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 47 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01644 | Nguyễn Đình Chiểu- Mắt mù nhưng lòng sáng- Hào kiệt đất Phương Nam | Hoài Anh | 24/09/2024 | 415 |
| 48 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01645 | Nguyễn Cửu Vân- Mang gươm đi mở cõi- Hào kiệt đất Phương Nam | Hoài Anh | 24/09/2024 | 415 |
| 49 | Lớp 3A (2024- 2025) | | STN-01642 | Bùi Thị Xuân- Nữ đô đốc đội quân voi- Hào kiệt đất Phương Nam | Hoài Anh | 24/09/2024 | 415 |
| 50 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00015 | sự tích Quả dưa hấu | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 51 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01236 | Bác Gấu đen và hai chú thỏ | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 52 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01407 | Hoàng Tử Ếch | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 53 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00768 | Tấm Cám- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 54 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01206 | Sự tích bánh chưng bánh giày | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 55 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01044 | Sơn tinh thủy tinh | Mạc Thủy | 24/09/2024 | 415 |
| 56 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01440 | Gà và Cáo | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 57 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01411 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 58 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01188 | Hai anh em | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 59 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01224 | Quạ và Công | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 60 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00984 | Tích Chu | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 61 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00903 | Sự tích trầu cau | Thùy Trang | 24/09/2024 | 415 |
| 62 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00285 | Thạch Sanh- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 63 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01203 | Ếch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 64 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01182 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 65 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01436 | Cây khế | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 66 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01401 | Sơn tinh thủy tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 67 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00101 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Vũ Thị Hồng | 24/09/2024 | 415 |
| 68 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00911 | Momotaro cậu bé quả đào | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 69 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00485 | sự tích con dã tràng | Nguyến Thị Hồng Tươi | 24/09/2024 | 415 |
| 70 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01223 | Quạ và Công | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 71 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00770 | Tấm Cám- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 72 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01230 | Củ cải trắng | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 73 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00368 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 74 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00422 | Sự tích dưa hấu | Mạc Thủy | 24/09/2024 | 415 |
| 75 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00013 | sự tích Quả dưa hấu | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 76 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01311 | Ba cô Tiên | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 77 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01057 | Cậu bé Tích Chu | Mạc Thủy | 24/09/2024 | 415 |
| 78 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00202 | Quả bầu tiên- Truyện cổ tích VN | Thùy Trang | 24/09/2024 | 415 |
| 79 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00423 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 80 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00769 | Tấm Cám- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 81 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01149 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 82 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01204 | Ếch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 83 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00896 | Ba người lùn trong rừng | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 84 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00423 | Ngỗng đẻ trứng vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 85 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-01169 | Tấm cám | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 86 | Lớp 3B (2024- 2025) | | STN-00965 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 87 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00278 | Bách khoa thư nhí-Vì sao chúng ta đi vệ sinh? | Tôn Tĩnh | 24/09/2024 | 415 |
| 88 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00769 | Tấm Cám- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 89 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00101 | Alice lạc vào xứ sở thần tiên | Vũ Thị Hồng | 24/09/2024 | 415 |
| 90 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-01225 | Quạ và Công | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 91 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00768 | Tấm Cám- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 92 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00432 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 93 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00275 | Vua heo- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 94 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-01259 | Aladdin và cây đền thần | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 95 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00283 | Thạch Sanh- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 96 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00302 | Tranh chuyện giân dan Việt Nam- Chuyện ông Gióng. | Hiếu Minh | 24/09/2024 | 415 |
| 97 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00209 | Quả bầu tiên- Truyện cổ tích VN | Thùy Trang | 24/09/2024 | 415 |
| 98 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00267 | Sự tích Trê và Cóc- Truyện cổ tích VN | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 99 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00020 | Anh chàng nhanh trí | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 100 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00431 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 101 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00246 | Bách khoa thư nhí- Vì sao phải bảo vệ môi trường | Tôn Tĩnh | 24/09/2024 | 415 |
| 102 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00301 | Cùng con khôn lớn- Tự tin thể hiện mình | Minh Phương | 24/09/2024 | 415 |
| 103 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-01441 | Gà và Cáo | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 104 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-01255 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 105 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00256 | Bách khoa thư nhí- tìm hiểu về những chiếc xe hiệp sĩ | Tôn Tĩnh | 24/09/2024 | 415 |
| 106 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-01252 | Nàng Bạch tuyết và Bẩy chú lùn | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 107 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-01031 | An Dương Vương | Nguyễn Thanh Hương | 24/09/2024 | 415 |
| 108 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00299 | Tranh chuyện giân dan Việt Nam- Người vợ thông minh. | Hiếu Minh | 24/09/2024 | 415 |
| 109 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00298 | Tranh chuyện giân dan Việt Nam- Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ | Hiếu Minh | 24/09/2024 | 415 |
| 110 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00266 | Bách khoa thư nhí-Con nười dùng lông vũ để làm gì? | Tôn Tĩnh | 24/09/2024 | 415 |
| 111 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00258 | Bách khoa thư nhí- Loài kiến xây tổ như thế nào? | Tôn Tĩnh | 24/09/2024 | 415 |
| 112 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00670 | Lê Văn Hưu | Nguyễn Thanh Hương | 24/09/2024 | 415 |
| 113 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-01265 | Sọ dừa | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 114 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00280 | Bách khoa thư nhí-Vụ nổ lớn Big bang. | Tôn Tĩnh | 24/09/2024 | 415 |
| 115 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00270 | Bách khoa thư nhí-Tìm hiểu về mặt trời. | Tôn Tĩnh | 24/09/2024 | 415 |
| 116 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00612 | Cô bé quàng khăn đỏ | Triệu Phương Phương | 24/09/2024 | 415 |
| 117 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-00021 | Anh chàng nhanh trí | Nguyễn Chí Phúc | 24/09/2024 | 415 |
| 118 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-01196 | Sự tích con rồng cháu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 24/09/2024 | 415 |
| 119 | Lớp 3C (2024- 2025) | | STN-01615 | Nguyễn Đình Chiểu- Mắt mù nhưng lòng sáng- Hào kiệt đất Phương Nam | Hoài Anh | 24/09/2024 | 415 |
| 120 | Lương Thị Thu Phương | | SGK5-00055 | Hoạt động trải nghiệm 5 CD | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 435 |
| 121 | Lương Thị Thu Phương | | SGK5-00076 | Khoa học 5 CD | Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 435 |
| 122 | Lương Thị Thu Phương | | SGK5-00047 | Đạo Đức 5 CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 435 |
| 123 | Lương Thị Thu Phương | | SGK5-00070 | Lịch sử và Địa lí 5 CD | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 435 |
| 124 | Lương Thị Thu Phương | | SGK5-00038 | Tiếng Việt 5 CD- Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 125 | Lương Thị Thu Phương | | SGK5-00025 | Tiếng Việt 5 CD- Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 126 | Lương Thị Thu Phương | | SGK5-00018 | Toán 5 CD- Tập hai | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 127 | Lương Thị Thu Phương | | SGK5-00003 | Toán 5 CD- Tập một | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 128 | Lương Thị Thu Phương | | SNV5-00185 | SGV CD- Giáo dục thể chất | Đinh Quang Ngọc | 04/09/2024 | 435 |
| 129 | Lương Thị Thu Phương | | STK5-00338 | VBT Khoa học 5 CD | Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 435 |
| 130 | Lương Thị Thu Phương | | STK5-00278 | VBT Toán 5 CD- Tập một | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 131 | Lương Thị Thu Phương | | STK5-00306 | VBT Tiếng Việt 5 CD- Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 132 | Lương Thị Thu Phương | | STK5-00324 | BT Lịch sử và Địa lí 5 CD | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 435 |
| 133 | Lương Thị Thu Phương | | STK5-00313 | VBT Đạo Đức 5 CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 435 |
| 134 | Lương Thị Thu Phương | | STK5-00286 | VBT Toán 5 CD- Tập hai | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 135 | Lương Thị Thu Phương | | STK5-00298 | VBT Tiếng Việt 5 CD- Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 136 | Lương Thị Thu Phương | | SNV5-00156 | SGV CD- Lịch sử & Địa lý | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 435 |
| 137 | Lương Thị Thu Phương | | SNV5-00106 | SGV CD- Đạo đức | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 435 |
| 138 | Lương Thị Thu Phương | | SNV5-00094 | SGV CD- Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 139 | Lương Thị Thu Phương | | SNV5-00125 | SGV CD- Khoa học | Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 435 |
| 140 | Lương Thị Thu Phương | | SNV5-00074 | SGV CD- Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 141 | Lương Thị Thu Phương | | SNV5-00085 | SGV CD- Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 142 | Nguyễn Thị Hào | | SNV5-00087 | SGV CD- Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 143 | Nguyễn Thị Hào | | SNV5-00176 | SGV CD- Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 435 |
| 144 | Nguyễn Thị Hào | | SNV5-00187 | SGV CD- Giáo dục thể chất | Đinh Quang Ngọc | 04/09/2024 | 435 |
| 145 | Nguyễn Thị Hào | | SNV5-00127 | SGV CD- Khoa học | Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 435 |
| 146 | Nguyễn Thị Hào | | SNV5-00077 | SGV CD- Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 147 | Nguyễn Thị Hào | | SNV5-00097 | SGV CD- Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 148 | Nguyễn Thị Hào | | STK5-00280 | VBT Toán 5 CD- Tập một | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 149 | Nguyễn Thị Hào | | STK5-00288 | VBT Toán 5 CD- Tập hai | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 150 | Nguyễn Thị Hào | | STK5-00300 | VBT Tiếng Việt 5 CD- Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 151 | Nguyễn Thị Hào | | STK5-00308 | VBT Tiếng Việt 5 CD- Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 152 | Nguyễn Thị Hào | | STK5-00340 | VBT Khoa học 5 CD | Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 435 |
| 153 | Nguyễn Thị Hào | | SGK5-00027 | Tiếng Việt 5 CD- Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 154 | Nguyễn Thị Hào | | SGK5-00040 | Tiếng Việt 5 CD- Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 155 | Nguyễn Thị Hào | | SGK5-00060 | Hoạt động trải nghiệm 5 CD | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 435 |
| 156 | Nguyễn Thị Hào | | SGK5-00078 | Khoa học 5 CD | Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 435 |
| 157 | Nguyễn Thị Hào | | SGK5-00020 | Toán 5 CD- Tập hai | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 158 | Nguyễn Thị Hào | | SGK5-000001 | Toán 5 CD- Tập một | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 159 | Nguyễn Thị Loan | | SNV5-00124 | SGV CD- Khoa học | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 433 |
| 160 | Nguyễn Thị Loan | | SNV5-00105 | SGV CD- Đạo đức | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 433 |
| 161 | Nguyễn Thị Loan | | SNV5-00155 | SGV CD- Lịch sử & Địa lý | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 433 |
| 162 | Nguyễn Thị Loan | | SNV5-00084 | SGV CD- Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 163 | Nguyễn Thị Loan | | SNV5-00174 | SGV CD- Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 433 |
| 164 | Nguyễn Thị Loan | | SNV5-00184 | SGV CD- Giáo dục thể chất | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2024 | 433 |
| 165 | Nguyễn Thị Loan | | STK5-00337 | VBT Khoa học 5 CD | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 433 |
| 166 | Nguyễn Thị Loan | | STK5-00285 | VBT Toán 5 CD- Tập hai | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 167 | Nguyễn Thị Loan | | STK5-00277 | VBT Toán 5 CD- Tập một | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 168 | Nguyễn Thị Loan | | STK5-00297 | VBT Tiếng Việt 5 CD- Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 169 | Nguyễn Thị Loan | | SNV5-00096 | SGV CD- Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 170 | Nguyễn Thị Loan | | STK5-00312 | VBT Đạo Đức 5 CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 433 |
| 171 | Nguyễn Thị Loan | | STK5-00305 | VBT Tiếng Việt 5 CD- Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 172 | Nguyễn Thị Loan | | SGK5-00004 | Toán 5 CD- Tập một | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 173 | Nguyễn Thị Loan | | STK5-00323 | BT Lịch sử và Địa lí 5 CD | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 433 |
| 174 | Nguyễn Thị Loan | | SNV5-00136 | SGV CD- Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 06/09/2024 | 433 |
| 175 | Nguyễn Thị Loan | | SGK5-00017 | Toán 5 CD- Tập hai | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 176 | Nguyễn Thị Loan | | SGK5-00057 | Hoạt động trải nghiệm 5 CD | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 433 |
| 177 | Nguyễn Thị Loan | | SGK5-00045 | Đạo Đức 5 CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 433 |
| 178 | Nguyễn Thị Loan | | SGK5-00067 | Lịch sử và Địa lí 5 CD | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 433 |
| 179 | Nguyễn Thị Loan | | SGK5-00037 | Tiếng Việt 5 CD- Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 180 | Nguyễn Thị Loan | | SGK5-00024 | Tiếng Việt 5 CD- Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 181 | Nguyễn Thị Loan | | SGK5-00075 | Khoa học 5 CD | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 433 |
| 182 | Nguyễn Thị Loan | | SGK3-000001 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 183 | Nguyễn Thị Loan | | SGK4-00012 | Tiếng Việt 4- tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 184 | Nguyễn Thị Loan | | SDC-00708 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 185 | Nguyễn Thị Loan | | SNV5-00075 | SGV CD- Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 186 | Nguyễn Thị Loan | | STK4-00211 | Phiếu bài tập cuối tuần Toán và Tiếng Việt lớp 4- tập 1 | Vũ Dương Thụy | 06/09/2024 | 433 |
| 187 | Nguyễn Thị Loan | | SNV3-00044 | SGV Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 188 | Nguyễn Thị Loan | | SNV4-00158 | Tiếng Việt 4 tập hai- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 189 | Nguyễn Thị Loan | | SNV3-00055 | SGV Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 190 | Nguyễn Thị Loan | | SNV4-00146 | Tiếng Việt 4 tập một- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 191 | Nguyễn Thị Loan | | SNV4-00166 | Toán 4 - SGV | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 433 |
| 192 | Nguyễn Thị Loan | | SNV3-00046 | SGV Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 433 |
| 193 | Nguyễn Thị Loan | | STK4-00212 | Phiếu bài tập cuối tuần Toán và Tiếng Việt lớp 4- tập 2 | Vũ Dương Thụy | 06/09/2024 | 433 |
| 194 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SNV4-00120 | Hoạt động trải nghiệm 4- SGV | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2024 | 434 |
| 195 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SNV4-00115 | Giáo dục thể chất 4- SGV | Đinh Quang Ngọc | 05/09/2024 | 434 |
| 196 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SNV4-00134 | Khoa học 4- SGV | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2024 | 434 |
| 197 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SNV4-00129 | Đạo đức 4- SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 05/09/2024 | 434 |
| 198 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SNV4-00169 | Toán 4 - SGV | Đỗ Đức Thái | 05/09/2024 | 434 |
| 199 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SNV4-00145 | Lịch sử và Địa lí 4- SGV | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2024 | 434 |
| 200 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SNV4-00152 | Tiếng Việt 4 tập một- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 434 |
| 201 | Nguyễn Thị Minh Hà | | STD-00051 | Từ điển Tiếng Việt thông dụng dành cho học sinh | Lý Bá Toàn | 05/09/2024 | 434 |
| 202 | Nguyễn Thị Minh Hà | | STD-00052 | Từ điển Tiếng Việt 120000 từ | Đặng Minh Hoàng | 05/09/2024 | 434 |
| 203 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SNV4-00154 | Tiếng Việt 4 tập hai- SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 434 |
| 204 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SDC-01254 | Khoa học 4- bản mẫu Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 05/09/2024 | 434 |
| 205 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SDC-01257 | Lịch sử và địa lý 4- bản mẫu Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2024 | 434 |
| 206 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SDC-01253 | Hoạt động trải nghiệm 4- bản mẫu Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2024 | 434 |
| 207 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SDC-01259 | Đạo đức 4- bản mẫu Cánh Diều | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2024 | 434 |
| 208 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SGK4-00050 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 05/09/2024 | 434 |
| 209 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SGK4-00081 | Toán 4- tập hai | Đỗ Đức Thái | 05/09/2024 | 434 |
| 210 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SGK4-00016 | Tiếng Việt 4- tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 434 |
| 211 | Nguyễn Thị Minh Hà | | SGK4-00004 | Tiếng Việt 4- tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 434 |
| 212 | Nguyễn Thị Vân | | SGK5-00092 | Công nghệ 5 CD | Nguyễn Trọng Khanh | 24/09/2024 | 415 |
| 213 | Nguyễn Thị Vân | | SNV5-00135 | SGV CD- Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 24/09/2024 | 415 |
| 214 | Nguyễn Thị Vân | | SNV5-00167 | SGV CD-Tin học | Hồ Sĩ Đàm | 24/09/2024 | 415 |
| 215 | Tạ Thị Loan | | SGK5-00002 | Toán 5 CD- Tập một | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 216 | Tạ Thị Loan | | SGK5-00019 | Toán 5 CD- Tập hai | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 217 | Tạ Thị Loan | | SGK5-00023 | Tiếng Việt 5 CD- Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 218 | Tạ Thị Loan | | SGK5-00039 | Tiếng Việt 5 CD- Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 219 | Tạ Thị Loan | | SGK5-00068 | Lịch sử và Địa lí 5 CD | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 435 |
| 220 | Tạ Thị Loan | | SNV5-00137 | SGV CD- Công nghệ | Nguyễn Trọng Khanh | 04/09/2024 | 435 |
| 221 | Tạ Thị Loan | | SNV5-00186 | SGV CD- Giáo dục thể chất | Đinh Quang Ngọc | 04/09/2024 | 435 |
| 222 | Tạ Thị Loan | | SNV5-00126 | SGV CD- Khoa học | Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 435 |
| 223 | Tạ Thị Loan | | SNV5-00175 | SGV CD- Hoạt động trải nghiệm | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 435 |
| 224 | Tạ Thị Loan | | SNV5-00095 | SGV CD- Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 225 | Tạ Thị Loan | | SNV5-00086 | SGV CD- Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 226 | Tạ Thị Loan | | STK5-00279 | VBT Toán 5 CD- Tập một | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 227 | Tạ Thị Loan | | STK5-00287 | VBT Toán 5 CD- Tập hai | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 228 | Tạ Thị Loan | | STK5-00299 | VBT Tiếng Việt 5 CD- Tập một | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 229 | Tạ Thị Loan | | STK5-00314 | VBT Đạo Đức 5 CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 435 |
| 230 | Tạ Thị Loan | | STK5-00307 | VBT Tiếng Việt 5 CD- Tập hai | Nguyễn Minh Thuyết | 04/09/2024 | 435 |
| 231 | Tạ Thị Loan | | STK5-00325 | BT Lịch sử và Địa lí 5 CD | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 435 |
| 232 | Tạ Thị Loan | | STK5-00339 | VBT Khoa học 5 CD | Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 435 |
| 233 | Tạ Thị Loan | | SNV5-00157 | SGV CD- Lịch sử & Địa lý | Đỗ Thanh Bình | 04/09/2024 | 435 |
| 234 | Tạ Thị Loan | | SNV5-00107 | SGV CD- Đạo đức | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 435 |
| 235 | Tạ Thị Loan | | SNV5-00076 | SGV CD- Toán 5 | Đỗ Đức Thái | 04/09/2024 | 435 |
| 236 | Tạ Thị Loan | | SGK5-00121 | Giáo dục thể chất 5 CD | Đinh Quang Ngọc | 04/09/2024 | 435 |
| 237 | Tạ Thị Loan | | SGK5-00049 | Đạo Đức 5 CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 04/09/2024 | 435 |
| 238 | Tạ Thị Loan | | SGK5-00077 | Khoa học 5 CD | Bùi Phương Nga | 04/09/2024 | 435 |
| 239 | Tạ Thị Loan | | SGK5-00059 | Hoạt động trải nghiệm 5 CD | Nguyễn Dục Quang | 04/09/2024 | 435 |