STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Dành cho HS | Nguyên Ngọc Yến | 154 |
2 | Đạo đức 1 | Lê Thu Thủy | 54 |
3 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 50 |
4 | Toán 2- tập 2 | Đỗ Đức Thái | 49 |
5 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho HS lớp 2 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 49 |
6 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 48 |
7 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 47 |
8 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 47 |
9 | Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 46 |
10 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 46 |
11 | Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 46 |
12 | Tiếng Việt 2- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 45 |
13 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 43 |
14 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 43 |
15 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 42 |
16 | Mĩ thuật 1 | Phạm Văn Tuyến | 42 |
17 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 39 |
18 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 38 |
19 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 38 |
20 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 36 |
21 | Tiếng Anh 1 | Hoàng Tăng Đức | 36 |
22 | Toán 2- tập 1 | Đỗ Đức Thái | 35 |
23 | Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 35 |
24 | Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 33 |
25 | Măng non- Số 04 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 32 |
26 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho HS lớp 4 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 30 |
27 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho HS lớp 1 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 30 |
28 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa - Dành cho GV | Nguyên Ngọc Yến | 30 |
29 | Măng non- Số 23/2020 | Nguyễn Phan Khuê | 29 |
30 | Tài liệu tập huấn sử dụng phương pháp, kỹ thuật dạy học tích cực môn toán, tiếng việt chương trình GDPT 2018 | Sở GD và ĐT Hải Dương | 29 |
31 | Măng non- Số 014 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 28 |
32 | Sách GV Mĩ thuật 3- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 28 |
33 | Tiếng Việt 2- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 28 |
34 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3- Chân trời sáng tạo bản 1 | Nguyễn Dục Quang | 27 |
35 | SGV Giáo dục thể chất 3- Kết nối tri thức với cuộc sống | Nguyễn Duy Quyết | 27 |
36 | Mỹ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 27 |
37 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3- Kết nối tri thức và cuộc sống | Lưu Thu Thủy | 27 |
38 | Tiếng Việt 1- tập 1 | Nguyễn Hữu Thuyết | 26 |
39 | Tiếng Anh 2- Pupil's book | Nguyễn Kim Hồng | 26 |
40 | SGV Giáo dục thể chất 3- Chân trời sáng tạo | Phạm Thị Lệ Hằng | 26 |
41 | Măng non- Số 018 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 25 |
42 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh tập hai | Hoàng Văn Vân | 25 |
43 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 25 |
44 | Măng non- Số 011 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 21 |
45 | Măng non- Số 012 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 20 |
46 | Măng non- Số 08 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 20 |
47 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương - lớp 2 | Phạm Quỳnh | 20 |
48 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 20 |
49 | Măng non- Số 20 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 19 |
50 | Măng non- Số 22 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 19 |
51 | Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
52 | Măng non- Số 02 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 18 |
53 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 18 |
54 | Tin học 3 | Hồ Sỹ Đàm | 17 |
55 | Măng non- Số 24/2020 | Nguyễn Phan Khuê | 16 |
56 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Văn Tùng | 16 |
57 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16 |
58 | Tiếng Anh 3 - Sách học sinh tập một | Hoàng Văn Vân | 15 |
59 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | Lê Thị Kim Dung | 15 |
60 | Măng non- Số 015 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 14 |
61 | VBT Tiếng Việt 3- tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
62 | VBT Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
63 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 13 |
64 | Măng non- Số 017 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 12 |
65 | Măng non- Số 019 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 12 |
66 | Măng non- Số 21 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 12 |
67 | Măng non- Số 09 /2020 | Nguyễn Phan Khuê | 12 |
68 | Dạy học chính tả ở tiểu học | Hoàng Văn Thung | 12 |
69 | SGV Toán 3- Kết nối tri thức với cuộc sống | Đỗ Đức Thái | 11 |
70 | BT Tin học 5 CD | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
71 | VBT Toán 3- tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
72 | Sách BT Tiếng Anh 5 Globall | Hoàng Văn Vân | 10 |
73 | SGV CD- Tiếng Anh | Hoàng Văn Vân | 10 |
74 | Tiếng Anh 3- Global success - Sách học sinh tập 1 | Hoàng Văn Vân | 10 |
75 | Tiếng Anh 3- Global success - Sách học sinh tập 2 | Hoàng Văn Vân | 10 |
76 | Tin học 5 CD | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
77 | Âm nhạc 5 CD | Lê Anh Tuấn | 10 |
78 | Vở TH Âm nhạc 5 CD | Lê Anh Tuấn | 10 |
79 | Tiếng Anh 5 Globall- tập hai | Hoàng Văn Vân | 10 |
80 | Tiếng Anh 5 Globall- tập một | Hoàng Văn Vân | 10 |
81 | VBT Tự nhiên và xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
82 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 10 |
83 | Măng non- Số 01/2020 | Nguyễn Phan Khuê | 10 |
84 | Mĩ thuật 2- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
85 | VBT Mĩ thuật 5 CD | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
86 | SGV CD- Mĩ thuật | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
87 | Mĩ thuật 5 CD | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
88 | SGV CD- Âm nhạc | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10 |
89 | VBT Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
90 | VBT Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 10 |
91 | VBT Công nghệ 5 CD | Nguyễn Trọng Khanh | 10 |
92 | VBT Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 10 |
93 | VBT Đạo đức 2 | Trần Văn Thắng | 10 |
94 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
95 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 9 |
96 | PP dạy học các môn học ở lớp 4- tập một | Vũ Văn Dương | 9 |
97 | Công nghệ 5 CD | Nguyễn Trọng Khanh | 9 |
98 | VBT Tiếng Việt 3- tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
99 | VBT Mĩ thuật 2- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 9 |
100 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông cho HS lớp 3 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 9 |
|