| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Toán tuổi thơ
|
8
|
0
|
| 2 |
Dạy và học ngày nay
|
17
|
0
|
| 3 |
Kho Sách Biển đảo Việt Nam
|
34
|
3552000
|
| 4 |
Kho sách từ điển
|
55
|
3646000
|
| 5 |
Kho SGK lớp 4
|
96
|
1935000
|
| 6 |
Kho Sách Nghiệp Vụ 2
|
101
|
4029500
|
| 7 |
Kho sách Giáo dục Pháp Luật
|
120
|
7333500
|
| 8 |
Kho SGK lớp 3
|
140
|
3030000
|
| 9 |
Kho Sách Nghiệp Vụ 1
|
144
|
5466400
|
| 10 |
Kho SGK lớp 5
|
150
|
2980000
|
| 11 |
Kho sách Giáo dục Đạo Đức
|
166
|
6851600
|
| 12 |
Kho Sách Nghiệp Vụ 4
|
169
|
4912526
|
| 13 |
Kho sách kinh điển
|
187
|
24794000
|
| 14 |
Kho sách nghiệp vụ chung
|
194
|
14940000
|
| 15 |
Kho SGK lớp 1
|
195
|
4964000
|
| 16 |
Kho Sách Nghiệp Vụ 5
|
197
|
7183600
|
| 17 |
Kho SGK lớp 2
|
213
|
5146000
|
| 18 |
Kho STK lớp 2
|
216
|
4087700
|
| 19 |
Kho Sách Nghiệp Vụ 3
|
276
|
9713200
|
| 20 |
Kho STK lớp 1
|
295
|
5255200
|
| 21 |
Kho STK lớp 4
|
314
|
5114600
|
| 22 |
Báo Măng Non
|
319
|
0
|
| 23 |
Kho STK lớp 3
|
325
|
5216900
|
| 24 |
Kho STK lớp 5
|
383
|
7831200
|
| 25 |
Kho Sách Tham Khảo chung
|
751
|
25581200
|
| 26 |
Kho sách dùng chung
|
890
|
19373000
|
| 27 |
Kho sách Thiếu nhi
|
1671
|
48436500
|
| |
TỔNG
|
7626
|
231373626
|